MySQL là gì?
MySQL là gì? Trên thực tế, đây là một phần mềm mã nguồn mở hoàn toàn miễn phí và phổ biến nhất trên thế giới. MySQL được Oracle Corporation tiến hành thiết lập, phát triển và nâng cấp. Phần mềm được đặt theo tên con gái của người đồng sáng lập Monty Widenius: My.
MySQL có thể được cài đặt trên nhiều nền tảng hệ điều hành khác nhau, chẳng hạn như Windows, Linux và Mac OS X. Ngoài MySQL, còn có nhiều DBMS khác, chẳng hạn như Oracle, PostgreSQL, SQLite.
Quy trình làm việc của MySQL
Hình dưới này mô tả cấu trúc cơ bản quá trình trao đổi thông tin giữa các mô hình Client-Server. Mỗi máy khách sẽ gửi một yêu cầu từ giao diện người dùng đến máy chủ và máy chủ sẽ trả về kết quả mong muốn. Trong MySQL, quá trình này cũng tương tự như sau:
- MySQL tạo các bảng để lưu trữ dữ liệu, sau đó xác định các liên kết giữa các bảng này.
- Khi sử dụng lệnh này trên MySQL, máy khách sẽ gửi yêu cầu SQL
- Ứng dụng trên máy chủ sẽ phản hồi thông tin này và trả kết quả cho máy khách.
Ngôn ngữ MySQL bao gồm bốn loại:
- Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
- Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
- Ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
- Ngôn ngữ thao tác dữ liệu
So sánh SQL và MySQL
TIÊU CHUẨN | SQL | MYSQL |
---|---|---|
Định nghĩa | SQL là một ngôn ngữ lập trình với khả năng truy vấn có cấu trúc. Phần mềm này rất hữu ích để quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. | MySQL là một RDBMS được sử dụng để lưu trữ, truy xuất, sửa đổi và quản lý cơ sở dữ liệu bằng MySQL. |
Loại | SQL là một ngôn ngữ truy vấn. | MySQL cơ bản là cả một phần mềm cơ sở dữ liệu lớn. Phần mềm này sử dụng ngôn ngữ “SQL” để truy vấn cơ sở dữ liệu. |
Hỗ trợ kết nối | SQL thường không cung cấp trình kết nối cho người dùng. | MySQL sẽ cung cấp một công cụ lập trình được tích hợp. Nó gọi là “MySQL Workbench”. Bạn có thể dùng để để thiết kế và phát triển cơ sở dữ liệu. |
Mục đích | Người dùng có thể thiết lập một hệ thống để truy vấn và vận hành hệ thống cơ sở dữ liệu. | MySQL được phép xử lý, lưu trữ, sửa đổi và xóa dữ liệu ở định dạng bảng. |
Cách dùng | Các mã và lệnh SQL được sử dụng trong các hệ thống DBMS và RDMS khác nhau (bao gồm cả MYSQL). | MYSQL được người dùng sử dụng để làm cơ sở dữ liệu RDBMS. |
Cập nhật | Ngôn ngữ được cố định và các lệnh vẫn không thay đổi. | Luôn có thông tin cập nhật thường xuyên từ nhà điều hành. |
Tại sao nên sử dụng MySQL?
Vai trò quan trọng của MySQL trong lập trình cơ sở dữ liệu là không thể chối cãi.
Bạn có nhận ra rằng nhiều “gã khổng lồ công nghệ” như cPanel, DirectAdmin hoặc WordPress đều dựa vào MySQL khi mua một máy chủ lưu trữ?
- MySQL là một cơ sở dữ liệu tốc độ khá cao, ổn định và dễ sử dụng.
- Đây là phần mềm tối ưu có thể chạy trên nhiều hệ điều hành.
- Bảo mật mạnh mẽ khi người dùng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng
- MySQL hoàn toàn miễn phí để mọi cá nhân hay tổ chức sử dụng.
- MySQL không chỉ là plug-in cho PHP và Perl mà còn hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác. Đây là nơi lưu trữ thông tin trên các trang web viết bằng Perl hoặc PHP.
Những ai nên học MySQL?
Các lập trình viên back-end hoặc các lập trình viên phía máy chủ nên học MySQL. Một số ví dụ về các vị trí yêu cầu kiến thức MySQL như sau:
- Nhà phát triển back-end
- Kỹ sư cơ sở dữ liệu
- Quản trị viên cơ sở dữ liệu SQL Server
- Nhà phát triển web
- Nhà phát triển ứng dụng
- Quản trị viên cơ sở dữ liệu MySQL
- Chương trình PHP
- Chương trình Java
- kỹ sư phần mềm
- Lập trình viên full stack
Lời kết
Qua bài viết trên, chúng tôi đã so sánh SQL và MySQL. Với những thông tin hữu ích trong bài, chúng tôi mong rằng bạn đọc đã hiểu cụ thể và toàn diện hơn về MySQL và SQL. Từ đó có thể áp dụng công cụ hữu ích này vào công việc để đạt được mục tiêu của mình.
Xem thêm: BAE Facebook là gì? Sử dụng từ Bae như thế nào mới đúng?
Như Hoan